
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Daytona Compounds: Beta-caroten, vitamin E, Vitamin C, Mangan, Kẽm, Đồng, Selen |
VD-16660-12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Suzyme Compounds: Lysozyme clorID 90mg |
VD-16659-12 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
PIDocar Compounds: ClopIDogrel 75mg (dưới dạng ClopIDogrel bisulfat) |
VD-16658-12 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Acitonal-35 Compounds: Risedronat natri 35mg |
VD-16656-12 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Glutathion inj 600 Compounds: Glutathion 600mg (dưới dạng Glutathion natri) |
VD-16657-12 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Dung dịch Milian Compounds: Xanh methylen 0,2g, Tím tinh thể 0,025g |
VD-16655-12 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam. | 273 Tây Sơn, Đống Đa (SX tại: 192 Đức Giang, Long Biên), Hà Nội |
7 |
Vitamin B1-B6-B12 Compounds: Thiamin nitrat 125mg, PyrIDoxin HCl 125mg, Cyanocobalamin 125mcg |
VD-16654-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Sparlox 200 Compounds: Sparfloxacin 200mg |
VD-16653-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Onegpazin 10 Compounds: Olanzapin 10mg |
VD-16652-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Mecelxib 200 Compounds: Celecoxib 200 mg |
VD-16650-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |