
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vin-Hepa 500 Compounds: L-Ornithin L-Aspartat 500mg |
VD-17046-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc. | Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc (Địa chỉ giao dịch: Số 777 đường Mê Linh, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc) |
2 |
Vintacyl Compounds: Prednisolon 0,5mg |
VD-17050-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc. | Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc (Địa chỉ giao dịch: Số 777 đường Mê Linh, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc) |
3 |
Vitamin A.D Compounds: Vitamin A palmitat 5000IU, Vitamin D3 400IU |
VD-17051-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc. | Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc (Địa chỉ giao dịch: Số 777 đường Mê Linh, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc) |
4 |
Vinrolac Compounds: Ketorolac Tromethamine 30mg |
VD-17048-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc. | Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc (Địa chỉ giao dịch: Số 777 đường Mê Linh, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc) |
5 |
Vinsolon Compounds: Methyl prednisolon 16mg |
VD-17049-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc. | Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc (Địa chỉ giao dịch: Số 777 đường Mê Linh, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc) |
6 |
Sismyodine Compounds: Eperison hydroclorID 50mg |
VD-17044-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc. | Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc (Địa chỉ giao dịch: Số 777 đường Mê Linh, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc) |
7 |
Bucarvin Compounds: Bupivacain hydroclorID 20mg |
VD-17042-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc. | Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc (Địa chỉ giao dịch: Số 777 đường Mê Linh, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc) |
8 |
Vin-Hepa 250 Compounds: L-Ornithin L-Aspartat 250mg |
VD-17045-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc. | Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc (Địa chỉ giao dịch: Số 777 đường Mê Linh, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc) |
9 |
Clindacine Compounds: Clindamycin HCL 163mg (tương đương 150mg Clindamycin) |
VD-17043-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc. | Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc (Địa chỉ giao dịch: Số 777 đường Mê Linh, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc) |
10 |
Ceftizoxim 1G Compounds: Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g |
VD-17035-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |