
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vicicefxim Compounds: Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g |
VD-17038-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
2 |
Ceftizoxim VCP Compounds: Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g |
VD-17036-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
3 |
Viciperazol Compounds: Cefoperazon |
VD-17039-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
4 |
Viciroxim Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,75 g |
VD-17040-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
5 |
VitazIDim Compounds: CeftazIDim 1g |
VD-17041-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
6 |
Viciaxon Compounds: Ceftriaxon 1g (dưới dạng Ceftriaxon natri) |
VD-17037-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
7 |
Nertrobiine Compounds: Piracetam 800mg |
VD-17029-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Uphadol Compounds: Paracetamol DC90 tương đương 500mg paracetamol |
VD-17033-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Prednison Compounds: Prednison 5mg |
VD-17032-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Asmin Compounds: Theophylin 109mg, Ephedrin hydroclorID 25mg, Phenobarbital 8mg |
VD-17028-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |