
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Thémaxtene Compounds: Alimemazin 45mg (dưới dạng Alimemazin tartrat 56,32mg) |
VD-17021-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (Địa chỉ giao dịch: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. HCM) |
2 |
Ketoconazol 2% Compounds: Ketoconazol 0,2g |
VD-17016-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (Địa chỉ giao dịch: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. HCM) |
3 |
CefovIDi Compounds: Cefotaxim natri tương ứng 1g Cefotaxim |
VD-17013-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (Địa chỉ giao dịch: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. HCM) |
4 |
Magnesi-B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 186mg; Magnesi pIDolat 936mg; PyrIDoxin HCl 10mg |
VD-17017-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (Địa chỉ giao dịch: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. HCM) |
5 |
Calcigenol Compounds: Tricalci phosphat 3,6g; Vitamin D2 72000UI |
VD-17012-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (Địa chỉ giao dịch: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. HCM) |
6 |
Piperazin Compounds: Piperazin citrat 12g |
VD-17019-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (Địa chỉ giao dịch: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. HCM) |
7 |
Promethazin Compounds: Promethazin HCl 90mg |
VD-17020-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (Địa chỉ giao dịch: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. HCM) |
8 |
Neo cermex Compounds: Neomycin sulfat 35000 IU, Triamcinolon acetonID 10mg |
VD-17018-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (Địa chỉ giao dịch: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. HCM) |
9 |
Celesneo Compounds: Neomycin sulfat 35000 IU, Betamethason 10mg (dưới dạng Betamethason valerat) |
VD-17014-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (Địa chỉ giao dịch: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. HCM) |
10 |
Wisdon 300 Compounds: Glutathion 300mg/ lọ |
VD-17009-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |