
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Wonclor (SXNQ: của Daewon Pharm. CO., Ltd) Compounds: Cefaclor monohydrat tương đương 250mg cefaclor |
VD-13219-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Cectaf (SXNQ: của Samchundang Pharm. CO., Ltd) Compounds: Cefoperazon sodium tương đương 500 mg Cefoperazone, Sulbactam sodium tương đương 500mg Sulbactam |
VD-13198-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Neoroxime (SXNQ: của Samchundang Pharm. CO., Ltd) Compounds: Cefuroxime sodium tương đương 750mg Cefuroxim |
VD-13202-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Cophacef Compounds: Cefaclor 250mg |
VD-13191-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Vitamin B1 100mg Compounds: Thiamin hydroclorID 100mg |
VD-13194-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Agimfast 180 Compounds: Fexofenadin hydroclorID 180mg |
VD-13308-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Sotra-Geta Compounds: Dexamethason acetat 4mg, Chloramphenicol 160mg |
VD-13247-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
8 |
Vitamin C Compounds: AcID ascorbic 100mg |
VD-13273-10 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
9 |
Cerecaps Compounds: Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác,Ngưu tất, cao Bạch quả |
V142-H12-13 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | ĐC. giao dịch: 358 đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội; ĐCSX: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Esha Compounds: Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa |
V143-H12-13 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | ĐC. giao dịch: 358 đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội; ĐCSX: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |