
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
BustIDin MR Compounds: TrimetazIDin 35 mg |
VD-13640-10 | Công ty Roussel Việt Nam.. | SX tại: 01, Đường 03 VSIP-Thuận An-Bình Dương-Việt Nam |
2 |
Fenostad 200 Compounds: Fenofibrat 200mg |
VD-13638-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Nifedipin T20 Stada retard Compounds: Nifedipin 20mg |
VD-13639-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Ausdiaglu Compounds: GliclazIDe 80mg |
VD-13634-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Salbutamol 2mg Compounds: salbutamol sulfat 2,4mg |
VD-13637-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Becotarel Compounds: TrimetazIDin dihdroclorID 20mg |
VD-13635-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 |
Cetirizin Compounds: Ceterizin dihydroclorID 10mg |
VD-13636-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
8 |
Glushark Compounds: Glucosamin sulfat 250 mg, Chondroitin sulfat natri 200 mg |
VD-13633-10 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Auschicin Compounds: Colchicin 1 mg |
VD-13632-10 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
10 |
élizax Compounds: codein monohydrat 10mg, terpin hydrat 100mg |
VD-13629-10 | Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam | Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh |