
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Stcotien Compounds: Betamethason dipropionat 10mg, Gentamicin sulfat tương ứng 10mg Gentamicin, Clotrimazol 100mg |
VD-13672-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
2 |
TopIDerm (SXNQ: của Shinpoong Pharmaceutical CO., Ltd) Compounds: Sữa ong chúa tương đương 8mg 10-hydroxy-2-decenoic acID, Hydrocortison 50mg |
VD-13674-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
3 |
Serrazyme Compounds: SerratiopeptIDase 10mg |
VD-13669-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
4 |
CenicID Compounds: Pseudoephedrin hydrochlorID 60mg, TriprolIDin hydroclorID 2,5mg |
VD-13665-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
5 |
Melotop Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-13668-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
6 |
Dybis Compounds: Metformin HCl 850mg |
VD-13666-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
Lục vị - F Compounds: Thục Địa, Hoài sơn, Sơn thù, Trạch tả, Hoài sơn, Phục linh, Mẫu đơn bì |
V1652-H12-10 | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Manzura-5 Compounds: Olanzapin 5mg |
VD-13655-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Risenate Compounds: Alendronat natri 91,37mg tương đương acID alendronic 70mg |
VD-13658-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Captopril Compounds: Captopril 25mg |
VD-13645-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |