
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Amorvita ginseng Compounds: Cao nhân sâm, Vitamin A, D3, E, B1, B2, C, PP, B5, Magnesi, Kẽm, Sắt, đồng, kali |
VD-13603-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
2 |
Luviam Compounds: Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả |
VD-13608-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
3 |
Traphalucin Compounds: Fluocinolon acetonID 0,025% |
VD-13611-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
4 |
Boganic BC Compounds: cao đặc diệp hạ châu đắng 250mg |
VD-13605-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
5 |
Ampelop Compounds: cao chè dây 625mg |
VD-13604-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
6 |
Caporil Compounds: Captopril 25mg |
VD-13606-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
7 |
Traflocin Compounds: Ofloxacin 200 mg |
VD-13610-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
8 |
Thepara Compounds: paracetamol, clorpheniramin maleat |
VD-13609-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
9 |
Dimenhydrinat Compounds: Dimenhydrinat 50mg |
VD-13607-10 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |
10 |
Fawagyl Compounds: MetronIDazol 250mg |
VD-13601-10 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |