
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Artreil Compounds: Diacerhein 50mg |
VD-13644-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
2 |
Zoacnel Compounds: Isotretinoin 20mg |
VD-13662-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
3 |
Esseil Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg |
VD-13650-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
4 |
Cruzz-5 Compounds: Risedronat natri 5mg |
VD-13647-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
5 |
Meirara Compounds: Letrozol 2,5mg |
VD-13656-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
6 |
Flucoted Compounds: Fluconazol 150mg |
VD-13651-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Dylmolen Compounds: Thymomodulin 80 mg |
VD-13649-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Ladivir Compounds: Lamivudin 100mg |
VD-13654-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Giải độc gan Xuân quang Compounds: Nhân trần, long đởm, trạch tả, đại hoàng, sinh địa, đương quy, mạch môn, chi tử, hoàng cầm, cam thảo |
V1651-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Xuân Quang | Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang |
10 |
Bạch đái hoàn Xuân quang Compounds: Hương phụ, ích mẫu, mẫu đơn bì, đan sâm, kim ngân hoa, đại hoàng, bạch thược, xuyên khung, bạch truật |
VD-13641-10 | Công ty TNHH đông dược Xuân Quang | Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang |