
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Gendesoul Compounds: Betamethason dipropionat 6,4mg, Gentamycin sulfat 10mg, Clotrimazol 100mg |
VD-13677-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Thuốc xịt mũi PV Compounds: Cây ngũ sắc 7g, Ké đầu ngựa 4g, Tân di hoa 4 g |
V1653-H12-10 | Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh | Tổ 22 - phường Đại Kim - Hoàng Mai - Hà Nội |
3 |
Vibiho Compounds: TriprolIDin HCl 2,5mg, Pseudoephedrin HCL 30mg, codeine phosphat 10mg |
VD-13676-10 | Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam | Số 8 đường TS3 - KCN Tiên Sơn - Bắc Ninh |
4 |
Loxoprofen Compounds: Loxoprofen Natri 60 mg |
VD-13667-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
5 |
Viangel Compounds: Nhôm hydroxyd gel tương đương 0,450g Nhôm oxyd, Magnesi hydroxyd 30% paste tương đương 0,8004g Magnesi hydroxyd, Simethicon 30% emulsion tương đương 0,08g Simethicon |
VD-13675-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
6 |
ST Baz Compounds: Nhôm hydroxyd gel tương đương 0,3922g Nhôm oxyd, Magnesi hydroxyd 30% paste tương đương 0,6g Magnesi hydroxyd, Simethicon 30% emulsion tương đương 0,08g Simethicon |
VD-13671-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
Shinafil Compounds: Sildenafil citrat tương đương với Sildenafil 50mg |
VD-13670-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
8 |
Beczin Compounds: Fursulthiamin 50 mg,Riboflavin 2mg, PyrIDoxin HCl 2mg, AcID ascorbic 97% granule tương ứng 60mg acID ascorbic, Tocopherol acetat grannule tương ứng 50mg tocopherol acetat |
VD-13664-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
9 |
Aluminum Phosphat Compounds: Nhôm phosphat gel 12,38 g tương đương 2,476 g Nhôm phosphat |
VD-13663-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
10 |
Tanox Compounds: NiclosamID 500mg |
VD-13673-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |