
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Aluminum Phosphat | |
Tên thương mại | Aluminum Phosphat |
Hợp chất | Nhôm phosphat gel 12,38 g tương đương 2,476 g Nhôm phosphat |
QDDG | hộp 10 gói x 20 gam hỗn dịch |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-13663-10 |
DOT | 124 |
Tên Nhà SX | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Địa chỉ NSX | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
Ngày cấp | 12/23/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 435/QĐ-QLD |