
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ybio Compounds: Lactobacillus acIDophilus 150 tỷ vi khuẩn sống/1g |
VD-13739-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
Nady-phytol Compounds: Cao lỏng artiso 1:1 90% |
VD-13741-11 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Lopirator 20mg Compounds: Atorvastatin calcium 20mg |
VD-13830-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Ofloxacin 200mg Compounds: Ofloxacin 200 mg |
VD-13831-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Spamoin 200 Compounds: Trimebutin maleat 200mg |
VD-13849-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Mephespa Compounds: Mephenesin 250mg |
VD-13841-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
Eftirosu Compounds: Rosuvastatin calcium 10mg |
VD-13743-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Aulakan - F Compounds: Cao Bạch quả 60mg |
VD-13742-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Agihistine 16 Compounds: Betahistin dihydroclorID 16mg |
VD-13745-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
10 |
Pymetphage_500 Compounds: Metformin HCl 500mg |
VD-13593-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |