
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ferronic B9 Compounds: Sắt nguyên tố 50mg (tương ứng 136 mg sắt (II) sulphat khan), acID folic 0,35mg |
VD-13838-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Mephespa Forte Compounds: Mephenesin 500mg |
VD-13842-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Arthromine Compounds: Diacerein 50mg |
VD-13832-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Opetrypsin Compounds: Chymotrypsin 21mckatals (Tương ứng Chymotrypsin 4,2mg) |
VD-13845-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
LipIDorox 10 Compounds: Rosuvastatin calci 10,40mg (tương ứng với 10mg Rosuvastatin) |
VD-13840-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Bestcelor 375 Compounds: Cefaclor 375mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat 393mg) |
VD-13877-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
7 |
Ormyco 120 mg Compounds: Fexofenadin HCl 120mg |
VD-13861-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Bestcelor 500 Compounds: Cefaclor 500mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat 524mg) |
VD-13878-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
9 |
Fudovita Compounds: Vitamin A, E, C, B1, B2, B6, PP, Sắt, Magnesi.. |
VD-13854-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
PirIDeSaVi 2 Compounds: GlimepirID 2mg |
VD-13869-11 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |