
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Detyltatyl Compounds: Mephenesine 500mg |
VD-13719-11 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
2 |
Dongetran Compounds: TriprolIDin HCl 2,5mg, Pseudoephedrin HCL 60mg |
VD-13720-11 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
3 |
Spiramycin 0,75MIU Compounds: Spiramycin 750.000 IU |
VD-13717-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
4 |
Spiramycin 3MIU Compounds: Spiramycin 3000000IU |
VD-13718-11 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
5 |
Lamivudin 150 ICA Compounds: Lamivudin 150 mg |
VD-13716-11 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
6 |
DIDicera Compounds: Bột DIDicera (Đương quy, Xuyên khung, Phòng phong, Tế tân, Quế chi, Độc hoạt) 326mg, cao đặc hỗn hợp (Bạch thược, Cam thảo, Sinh địa, Bạch linh, Đảng sâm, Tang ký sinh…) 245mg |
VD-13715-11 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
7 |
Bát vị quế phụ Compounds: Cao khô phụ tử 7,7mg, Cao khô hỗn hợp (thục địa, hoài sơn, sơn thù, bạch linh, trạch tả) 283mg |
VD-13714-11 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
8 |
Mustret 500 Compounds: mephenesin 500mg |
VD-13710-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
9 |
Magne B6-BVP Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg, PyrIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-13708-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
10 |
Eulosig Compounds: rabeprazol 20mg (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) |
VD-13706-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |