LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Fepro

Compounds: Acetaminophen 325mg, Ibuprofen 200mg

VD-13837-11 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai
2

Dermicort

Compounds: Betamethason dipropionat 0,05%, Clotrimazol 1,0%, Gentamycin sulfat 0,1%

VD-13834-11 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai
3

Dolcetin 80

Compounds: Paracetamol 80mg

VD-13835-11 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai
4

Zynolol

Compounds: Sorbitol 5g; cholin dihydro citrat 567mg

VD-13851-11 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai
5

Chlorpheniramine maleate

Compounds: Chlorpheniramin maleat 4mg

VD-13833-11 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai
6

Pemazin

Compounds: Alimemazin 5mg (dưới dạng Alimemazin tartrat 6,257mg)

VD-13846-11 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai
7

Rosuliptin 20

Compounds: Rosuvastatin 20mg (dưới dạng Rosuvastatin calci)

VD-13847-11 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai
8

Fenofib 300

Compounds: Fenofibrat 300mg

VD-13836-11 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai
9

Vasodinitrat 10

Compounds: IsosorbID dinitrat 10mg

VD-13850-11 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai
10

Ginkobilon

Compounds: Cao khô bạch quả 60mg(tương ứng với Gingko flavonoID toàn phần 14,4mg)

VD-13839-11 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai