
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Gardenal 100mg Compounds: Phenobarbital 100mg |
VD-13894-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
2 |
Rotundin TW3 30 mg Compounds: Rotundin 30mg |
VD-13893-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
3 |
Fexonadin TW3 60 mg Compounds: Fexofenadin HCl 60mg |
VD-13892-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
4 |
Metformin 500mg Compounds: Metformin hydroclorID 500mg |
VD-13882-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
5 |
Spasmapyline Compounds: Alverin citrat 40mg |
VD-13889-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
6 |
Clarithromycin 250mg Compounds: Clarithromycin 250mg |
VD-13879-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
7 |
Prednisolon 5mg Compounds: Prednisolon 5mg (dưới dạng Prednisolon acetat 5,577mg) |
VD-13885-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
8 |
Bestcelor 125 Compounds: Cefaclor 125mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat 131mg) |
VD-13875-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
9 |
Paracetamol 500mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-13884-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
10 |
No-panes Compounds: Drotaverin hydroclorID 40mg |
VD-13883-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |