
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dasarab Compounds: ClopIDogrel 75mg tương đương ClopIDogrel bisulfat 97,86mg |
VD-14025-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
2 |
Ramsey Compounds: Glucosamin sulfat kali clorID tương đương Glucosamin sulfat 750mg |
VD-14036-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
3 |
Keikai Compounds: Melatonin 3mg |
VD-14030-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
4 |
Rofba Compounds: Perindopril tertbutylamin 4mg |
VD-14038-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
5 |
Hayex Compounds: Bambuterol hydroclorID 10mg |
VD-14029-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
6 |
Rositaz Compounds: Pioglitazon HCl 16,5mg tương đương Pioglitazon 15mg |
VD-14039-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Divaser Compounds: Betahistin dihydroclorID 8mg |
VD-14027-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Ryzonal Compounds: Eperison hydroclorID 50mg |
VD-14040-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Givet-10 Compounds: Montelukast natri 10,4mg tương đương Montelukast 10mg |
VD-14028-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Reinal Compounds: Flunarizil 10mg tương đương Flunarizin.2HCl 11,8mg |
VD-14037-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |