
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
BIDihaemo - 2A Compounds: Natri clorID; kali clorID; calci clorID.2H2, Magnesi clorID.6H2O |
VD-13760-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
BIDihaemo - 2B Compounds: Natri clorID; Natri bicarbonat |
VD-13761-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
MetronIDazol 250mg Compounds: MetronIDazol 250mg |
VD-13765-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Cefuroxim 500 Compounds: Cefuroxim axetil tương đương 500mg cefuroxime base |
VD-13763-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Clindamycin 150mg Compounds: Clindamycin HCl tương ứng với Clindamycin 150mg |
VD-13764-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Imoboston Compounds: LoperamID hydroclorID 2mg |
VD-13774-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
7 |
Parametboston Compounds: Paracetamol 500mg, Methionin 100mg |
VD-13778-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
8 |
Nife-Boston 10 Compounds: Nifedipin 10mg |
VD-13777-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
9 |
Boston C 1000 Compounds: Vitamin C 1000mg |
VD-13773-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
10 |
Bostafed Compounds: TriprolIDin HCl 2,5mg, Pseudoephedrin HCL 60mg |
VD-13771-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |