
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ficocyte Compounds: filgrastim 48 MU |
VD-14020-11 | Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen | Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Feronsure Compounds: Recombinant Human Interferon alfa-2a 3M.I.U |
VD-14018-11 | Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen | Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Nanokine 10000 IU Compounds: recombinant Human Erythropoietin alfa 10000 IU |
VD-14023-11 | Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen | Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Ficocyte Compounds: filgrastim 30 MU |
VD-14021-11 | Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen | Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Ficocyte Compounds: filgrastim 48 MU |
VD-14022-11 | Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen | Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Zurma Compounds: MosaprID citrat 5mg |
VD-14042-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Vezyx Compounds: Levocetirizin dihydroclorID 5mg |
VD-14041-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Lionel Compounds: Arginin tIDiacicat 200mg |
VD-14033-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Levetral Compounds: Levetiracetam 500mg |
VD-14032-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Metilone Compounds: Methylprednisolon 16mg |
VD-14034-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |