
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Zennif 250 mg Compounds: Glucosamin sulfat 250mg |
VD-13989-11 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Meloxicam 7.5 Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-13996-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
TrimetazIDin 20 Compounds: TrimetazIDin dihdroclorID 20mg |
VD-13997-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Medigyno Compounds: MetronIDazol 0,9g |
VD-13995-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Ketodexa-F Compounds: Ketoconazol, Cloramphenicol, Dexpanthenol, Dexamathason acetat, Dầu mù u |
VD-13994-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Effemax Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-13991-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Gau Misa - F Compounds: Methyl salicylat, Menthol, LIDocain hydroclorID |
VD-13992-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Kegynan-F Compounds: MetronIDazol, Cloramphenicol, Dexamethason acetat, Nystatin |
VD-13993-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Acyclovir 200 Compounds: Acyclovir 200mg |
VD-13990-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Solutab Compounds: Đồng sulfat 40mg, natri fluorID 40mg |
VD-14000-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội |