LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Agitritine 200

Compounds: Trimebutine maleat 200mg

VD-13753-11 Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang
2

Agitritine 100

Compounds: Trimebutine maleat 100mg

VD-13752-11 Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang
3

Amtrinil

Compounds: AmisulpirIDe 400mg

VD-13758-11 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai
4

Amtim

Compounds: Amlodipin 5 mg (dưới dạng Amlodipin besylat)

VD-13757-11 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai
5

BIDihaemo - 1A

Compounds: Natri clorID; Calci clorID.2H2O; Kali clorID; Magnesi clorID.6H2O

VD-13759-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
6

Spramycin 3 M.I.U

Compounds: Spiramycin 3.000.000 IU

VD-13768-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
7

Tenoxicam 20mg

Compounds: Tenoxicam 20mg

VD-13769-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
8

Cefuroxim 250

Compounds: Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim base 250mg

VD-13762-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
9

Nudipyl 400

Compounds: Piracetam 400mg

VD-13766-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
10

Spobavas 3MIU

Compounds: Spiramycin 3.000.000 IU

VD-13767-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định