
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Nystatin Compounds: Nystatin 25.000IU |
VD-14272-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
2 |
Methionin 250 mg Compounds: DL Methionin 250 mg |
VD-14271-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
3 |
Gastrosoda Compounds: Natri hydrocacbonat 18,25g, AcID Citric monohydrat 16,75g, Tá dược vđ 100 g |
VD-14269-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
4 |
Cefixvpc 200 Compounds: Cefixim trihydrat tương đương 200mg Cefixim |
VD-14268-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Cefaclor 500 Compounds: Cefaclor 500mg dưới dạng Cefaclor monohydrat |
VD-14267-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 |
Tarnir Compounds: Cefdinir 300mg |
VD-14266-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
LibefID Compounds: Arginin HCl 200mg |
VD-14265-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Hotan Compounds: Eucalyptol 100mg, Menthol 0,5mg, TD. Gừng 0,5mg, TD. Tần 0,18mg |
VD-14264-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Cadilinco Compounds: Lincomycin 500mg |
VD-14263-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Cadigesic 650mg Compounds: Paracetamol 650 mg |
VD-14262-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |