
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dioctalhedral smectit Compounds: Dioctahedral Smectit 3000mg |
VD-14304-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
2 |
Ampicillin 500mg Compounds: Ampicilin 500mg (dưới dạng Ampicilin trihydrat) |
VD-14302-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
3 |
Albenca 400 Compounds: Albedazol 400mg |
VD-14301-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
4 |
Trivitamin B complex Compounds: Vitamin B1 5 mg, Vitamin B6 5 mg, Vitamin B2 1 mg |
VD-14300-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
5 |
Thylnisone Compounds: Methyl prednisolon 4mg |
VD-14299-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
6 |
SulfaguanIDin 500 mg Compounds: SulfaguanIDin 500 mg |
VD-14298-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
7 |
Rotundin 30 mg Compounds: Rotundin 30mg |
VD-14297-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
8 |
Prednisonlon 5mg Compounds: Prednisolon 5mg |
VD-14296-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
9 |
LoperamIDe Compounds: LoperamID hydroclorID 2mg |
VD-14295-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
10 |
Cymodo Compounds: Cefpodoxim Proxetil tương ứng 600mg Cefpodoxim |
VD-14294-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |