
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Euvifast 60 Compounds: Fexofenadin hydroclorID 60mg |
VD-14283-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
2 |
Euvifast 180 Compounds: Fexofenadin hydroclorID 180mg |
VD-14282-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
3 |
Cloramphenicol 250 mg Compounds: Cloramphenicol 250mg |
VD-14281-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
4 |
CetylpyrIDin-Lysozym Compounds: CetylpyrIDinium chlorID 1,5 mg, Lysozym HCl 20 mg |
VD-14280-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
5 |
Acemetacin 60 mg Compounds: Acemetacin 60mg |
VD-14279-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
6 |
Xylofar Compounds: Xylometazolin hydroclorID 5mg |
VD-14277-11 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
7 |
Farzincol Compounds: Kẽm sulfat monohydrat 0,11g |
VD-14276-11 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
8 |
Aspifar 81 Compounds: Aspirin 81mg |
VD-14275-11 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
9 |
Zerclor 500 Compounds: Cefaclor 500 mg dưới dạng Cefaclor monohydrat |
VD-14274-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Vicef 300 Compounds: Cefdinir 300 mg |
VD-14273-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |