
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Colchicine Stada 0,5mg Compounds: Colchicin 0,5mg |
VD-14849-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Europulgite Compounds: Attapulgit 2500mg, nhôm hydroxyd khô 250mg, magnesi carbonat 250mg |
VD-14848-11 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
3 |
Vosfarel - Domesco Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID 20mg |
VD-14847-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
Moxacin Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 500 mg Amoxicilin |
VD-14846-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
Moxacin Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 500 mg Amoxicilin |
VD-14845-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
6 |
Glucofine 500 mg Compounds: Metformin HCl 500mg |
VD-14844-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
7 |
Dorogyne Compounds: Spiramycin base 750000UI, MetronIDazol 125mg |
VD-14843-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
8 |
Dorocan Compounds: Ginkgo biloba extract 40mg |
VD-14842-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
9 |
Doresyl Compounds: Celecoxib 200mg |
VD-14841-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
10 |
Doradin 35 mg Compounds: Risedronat natri 35mg |
VD-14840-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |