
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Thuốc rửa phụ khoa Meseptic Compounds: MetronIDazol 1g/100ml |
VD-14881-11 | Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc | 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. |
2 |
Thuốc gội đầu Kélog Compounds: Ketoconazol 0,12g/6ml |
VD-14880-11 | Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc | 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. |
3 |
Thuốc bôi da Maica Compounds: AcID boric 800mg/8ml |
VD-14879-11 | Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc | 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. |
4 |
Kem bôi da Kélog Compounds: Ketoconazol 0,2g/10g |
VD-14878-11 | Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc | 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. |
5 |
Fioter Compounds: Fenofibrat 160mg |
VD-14876-11 | Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam | Số 8 đường TS3 - KCN Tiên Sơn - Bắc Ninh |
6 |
Dinbao XL Compounds: Oxybutynin HCl 10mg |
VD-14875-11 | Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam | Số 8 đường TS3 - KCN Tiên Sơn - Bắc Ninh |
7 |
Tpenatec Compounds: Enalapril maleat 10mg |
VD-14873-11 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
8 |
Shinapril Compounds: Enalapril maleat 5mg |
VD-14872-11 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
9 |
Zapnex-10 Compounds: Olanzapin 10mg |
VD-14871-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Virlaf Compounds: Lamivudin 100mg |
VD-14870-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |