LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Cao xương hỗn hợp hợp

Compounds: Xương động vật (trâu, bò)

VD-14809-11 Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
2

Cao đặc nhọ nồi

Compounds: Cao đặc nhọ nồi

VD-14808-11 Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
3

Cao đặc Bồ công anh

Compounds: Cao đặc Bồ công anh

VD-14807-11 Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
4

Lincomycin 500mg

Compounds: Lincomycin 500mg (dưới dạng Lincomycin HCl)

VD-14806-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
5

Diethyl Phthalate

Compounds: Anhydric phtalic

VD-14805-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
6

CeftazIDime MKP 1g

Compounds: CeftazIDime 1g dưới dạng ceftazIDim pentahydrat

VD-14804-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
7

Zokazol

Compounds: TinIDazol 500mg

VD-14803-11 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
8

Thefevita

Compounds: Sắt (II) fumarat 200mg, acID folic 1000mcg, Vitamin B12 10mcg

VD-14802-11 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
9

Euprisone

Compounds: Eperison hydroclorID 50mg

VD-14801-11 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
10

Ceravile

Compounds: Calci folinat tương đương với acID folinic 50mg

VD-14799-11 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá