LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Cefadroxil 250 mg

Compounds: Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 250mg

VD-14829-11 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
2

Amoxicillin 500 mg

Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 500 mg Amoxicilin

VD-14828-11 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
3

Ambroxol 30 mg

Compounds: Ambroxol hydroclorID 30mg

VD-14827-11 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
4

Hitsing

Compounds: Menthol 850 mg, Camphor 105 mg, Tinh dầu bạch đàn 85 mg

VD-14826-11 Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh
5

Diclofenac 50

Compounds: Diclofenac Natri 50mg

VD-14825-11 Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh
6

Dalimycin

Compounds: Clindamycin phosphat 0,08g, Dịch chiết nghệ 0,08g

VD-14824-11 Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh
7

Cetirizin 10

Compounds: Cetirizin. 2HCl 10 mg

VD-14823-11 Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh
8

Atorvastatin 20

Compounds: Atorvastatin 20 mg dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat

VD-14822-11 Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh
9

Atorvastatin 10

Compounds: Atorvastatin 10 mg dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat

VD-14821-11 Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh
10

Oganofolin

Compounds: Ethinylestradiol 0,05mg

VD-14820-11 Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình KCN Quế Võ, Bắc Ninh