LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Vorifend

Compounds: Glucosamin sulfat 250mg

VD-14859-11 Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
2

Elnitine

Compounds: Magnesi gluconat 426 mg, calci glycerophosphat 456mg

VD-14858-11 Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
3

ASS Stada 100 mg

Compounds: Aspirin 100mg

VD-14857-11 Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
4

Magne-B6 éloge

Compounds: Magnesi lactat đihdrat 470mg, PyrIDoxin hydroclorID 5mg

VD-14856-11 Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh
5

Alphachymotrypsin éloge

Compounds: Alphachymotrypsin 4,2mg

VD-14855-11 Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh
6

Spirastad 3 M.I.U

Compounds: Spiramycin 3 M.IU

VD-14854-11 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
7

Pantostad 40

Compounds: Pantoprazol (natri sesquihydrat) 40mg

VD-14853-11 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
8

Pantostad 20

Compounds: Pantoprazol (natri sesquihydrat) 20mg

VD-14852-11 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
9

Indopril 10

Compounds: ImIDapril HCl 10mg

VD-14851-11 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
10

DIDanosine Stada 100 mg

Compounds: DIDanosin 100mg

VD-14850-11 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh