
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
V.mor ginseng Compounds: Mỗi viên chứa: L-Leucin 18,3mg; L-Lysin HCl 25mg; L-Phenylalanin 5mg; L-Threonin 4,2mg; L-Isoleucin 5,9mg; L-Valin 6,7mg; L-Tryptophan 5mg; L-Methionin 18,4mg; Cao nhân sâm 25mg; Aloe 5mg; Các vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, PP, AcID folic |
VD-14904-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
2 |
Lirra ginseng Compounds: Ginseng extract 40mg, ginkgo biloba extract 40 mg, lô hội 5mg, vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B5, B6, B12, PP, acID folic, calci, sắt, magnesi… |
VD-14903-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
3 |
Rolac 400 Compounds: Etodolac 400mg |
VD-14902-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
Rolac 200 Compounds: Etodolac 200mg |
VD-14901-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
5 |
Bivilans Compounds: Lansoprazol hạt cốm bao tan trong ruột (tương đương với lansoprazol 30 mg) |
VD-14900-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
6 |
Bicapain Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-14899-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
7 |
Zicoraxil Compounds: Cefadroxil monohydrat tương ứng với 500mg Cefadroxil |
VD-14898-11 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Cophavixim Compounds: Cefixim 100mg/ gói |
VD-14894-11 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty Dược & TTBYT Quân đội | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Avimci 200 Compounds: Cefpodoxim 200mg/ viên |
VD-14893-11 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty Dược & TTBYT Quân đội | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Avimci 100 Compounds: Cefpodoxim 100mg/ viên |
VD-14892-11 | Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty Dược & TTBYT Quân đội | 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh |