LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Zinc sulfate

Compounds: Kẽm sulfat tương đương 10mg Zn

VD-14946-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
2

Zinc gluconat

Compounds: Kẽm gluconat 70mg (tương đương 10mg kẽm)

VD-14945-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
3

Tocimat 60mg

Compounds: Fexofenadin HCl 60mg

VD-14944-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
4

Tocimat 180mg

Compounds: Fexofenadin HCl 180mg

VD-14943-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
5

Tocimat 120mg

Compounds: Fexofenadin HCl 120mg

VD-14942-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
6

Multivitamin

Compounds: Vitamin B1, B6, B2, B5, PP, acID folic

VD-14940-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
7

Methionin

Compounds: Methionin 250mg

VD-14939-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
8

Delecit

Compounds: AcrIDone acetic acID 150mg, N-methylglucamin 146mg

VD-14938-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
9

Celerzin

Compounds: Cetirizin dihydroclorID 10mg

VD-14937-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
10

Bineurox

Compounds: Gabapentin 300mg

VD-14936-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định