
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bikozol Compounds: Ketoconazol 100mg |
VD-14935-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Bigys Compounds: Clotrimazol 100mg |
VD-14934-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
BIDisamin soft Compounds: D-Glucosamin sulfat.2KCL tương đương Glucosamin sulfat 500mg; Natri Chondroitin sulfat 400mg |
VD-14933-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Bebisot 250 Compounds: Paracetamol 250mg |
VD-14932-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Bebisot 150 Compounds: Paracetamol |
VD-14931-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Olanzapine Compounds: Olanzapine 10 mg |
VD-14930-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
7 |
Bosamin Compounds: Glucosamin sulfat, Curcumin, Boswellia serrata extra, Grape seed extra |
VD-14929-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
8 |
Pvrison Compounds: Eperison hydroclorID 50mg |
VD-14941-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Amfatim 160 Compounds: Valsartan 160mg |
VD-14927-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
10 |
Nyslodex Compounds: Mỗi viên chứa: MetronIDazol 200mg; Cloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 0,5mg; Nystatin 100.000IU |
VD-14926-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |