
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Piroxicam 20 mg Compounds: Piroxicam 20mg |
VD-15247-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Glucofine 850 mg Compounds: Metformin hydroclorID 850mg |
VD-15246-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
3 |
Doxemac 70 mg Compounds: Alendronat natri tương đương với 70 mg Alendronic acID |
VD-15245-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
Dourso - S Compounds: Ursodeoxycholic 50mg, Thiamin monohydrat 10mg, Riboflavin 5mg |
VD-15244-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
DosIDiol Compounds: Nefopam hydroclorID 30mg |
VD-15243-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
6 |
Amlodipin 5 mg Compounds: Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipin |
VD-15242-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
7 |
Vinpocetin Compounds: Vinpocetin 5mg |
VD-15241-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
8 |
Trafedin Compounds: Nifedipin 10 mg |
VD-15240-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
9 |
Formenton Compounds: Cao câu kỷ tử, cao thỏ ty tử, cao ngũ vị tử, cao xa tiền tử, cao phúc bồn tử |
VD-15239-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
10 |
Colchicin Compounds: Colchicin 1mg |
VD-15238-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |