
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Phytogyno Compounds: Alpha terpineol 1g/100ml |
VD-15287-11 | Công ty TNHH dược phẩm dược liệu Opodis | Lô 78 KCN và chế xuất Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
2 |
Phytobebe Compounds: Alpha terpineol 0,5g/100ml; cao trầu không 0,04g/100ml; cao hạt ngò 0,1g/100ml |
VD-15286-11 | Công ty TNHH dược phẩm dược liệu Opodis | Lô 78 KCN và chế xuất Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
3 |
Hương xuân Compounds: Tinh dầu tràm trà 1g |
VD-15285-11 | Công ty TNHH dược phẩm dược liệu Opodis | Lô 78 KCN và chế xuất Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
4 |
Emcare Compounds: Alpha terpineol 4g/100ml; Eucalyptol 60g/100ml |
VD-15284-11 | Công ty TNHH dược phẩm dược liệu Opodis | Lô 78 KCN và chế xuất Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
5 |
Dầu khuynh diệp Mẹ & Em Compounds: Long não 11g/100ml, Eucalyptol 58g/100ml |
VD-15283-11 | Công ty TNHH dược phẩm dược liệu Opodis | Lô 78 KCN và chế xuất Linh Trung 3, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
6 |
Zuiver Compounds: Ursodeoxycholic 300mg |
VD-15282-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Sakuzyal Compounds: Oxcarbazepin 300mg |
VD-15281-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Risenate Compounds: Alendronat natri tương đương với acID alendronic 70mg |
VD-15280-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Mecob-500 Compounds: Mecobalamin 0,5mg |
VD-15279-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
10 |
Cisse Compounds: Glucosamin HCl 750mg |
VD-15278-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |