LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Terpin - Codein

Compounds: Terpin hydrate 100mg, codeine 10mg

VD-15227-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
2

Mg - B6

Compounds: Magnesium lactat dihydrat 470mg, PirIDoxin hydroclorID 5mg

VD-15226-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
3

Meko Coramin

Compounds: NikethamIDe 125mg, glucose monohydrate 1500mg

VD-15225-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
4

Meflavon

Compounds: Rutin 500mg

VD-15224-11 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
5

Delecit

Compounds: AcID acrIDon acetic 250mg, N-Mehtylglucamin 193mg

VD-15223-11 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
6

Clindamycin 300mg/2ml

Compounds: Clindamycin phosphat 356,5mg tương ứng 300mg Clindamycin

VD-15222-11 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
7

Vitamin C 500

Compounds: vitamin C

VD-15221-11 Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận
8

Tretinacne - A

Compounds: Erythromycin 400mg, Tretinoin 2,5mg

VD-15219-11 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
9

Rolfu

Compounds: TriprolIDin HCl 2,5mg, Pseudoephedrin HCL 60mg

VD-15217-11 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
10

Tenamyd C 500

Compounds: Calcium ascorbate 500mg

VD-15218-11 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế