
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Caporil Compounds: Captopril 50 mg |
VD-15237-11 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
2 |
Vitamin E thiên nhiên 400IU Compounds: Vitamin E thiên nhên 400IU |
VD-15236-11 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Pipanzin Caps Compounds: Pantoprazol 40mg |
VD-15235-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
PIDocar Compounds: ClopIDogrel 75mg (dưới dạng ClopIDogrel bisulfat) |
VD-15234-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Pharovita-G Compounds: Cao nhân sâm, vitamin A, B1, B2, B5, B6, D3, PP, C, E, acID folic |
VD-15233-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Esoxium caps 40 Compounds: Esomeprazol 40mg (dạng vi hạt chứa Esomeprazol 22%) |
VD-15232-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Esoxium caps 20 Compounds: Esomeprazol 20mg (dạng vi hạt chứa Esomeprazol 22%) |
VD-15231-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Enaulin Compounds: Diacefyllin diphenhydramin 90mg |
VD-15230-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Cemitaz 1g Compounds: Cefmetazol 1gam |
VD-15229-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Tetracycline 250mg Compounds: Tetracyclin hydroclorID 250 mg |
VD-15228-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |