
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ofbexim 400 Compounds: Cefixim trihydrat (tương đương 400mg Cefixim khan) |
VD-15393-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Ofbexim 200 Compounds: Cefixim trihydrat (tương đương 200mg Cefixim khan) |
VD-15392-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Natri clorID 0,9% Compounds: Natri clorID 0,9% |
VD-15386-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Diclofenac Compounds: Diclofenac natri 50mg |
VD-15380-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Kydheamo - 2Ac Compounds: Natri clorID; Natri acetat.3H2O, Calci clorID.2H2O, Magnesi clorID.6H2O, Kali clorID |
VD-15384-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Dexatifo Compounds: Dexamethason natri phosphat 4mg, Chloramphenicol 16mg |
VD-15378-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
NilethamID Compounds: NikethamID 25% |
VD-15387-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
BIDisubtilis Compounds: Bacillus subtilis 100 000 000 tế bào |
VD-15375-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Hydrocortison Compounds: Hydrocortison natri succinat 100mg tương ứng Hydrocortison |
VD-15382-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Terpin codein Compounds: Terpin hydrat 100mg, codein 10 mg, natri benzoat 105mg |
VD-15389-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |