LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

SaVi Quetiapine 100

Compounds: Quetiapin (dạng fumarat) 100mg

VD-15446-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
2

SaVi 3B Forte

Compounds: Thiamin mononitrat 125mg, PyrIDoxin hydroclorID 125mg, Cyanocobalamin 0,25mg

VD-15441-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
3

Ronaeso 40

Compounds: Esomeprazol 40 mg (dưới dạng magnesium)

VD-15438-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
4

Lomenoben

Compounds: Lomefloxacin(dạng hydroclorIDe) 400mg

VD-15433-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
5

Esomeprazole SaVi 40

Compounds: Esomeprazol 40 mg (dưới dạng magnesium)

VD-15429-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
6

Pelearto 20

Compounds: Atorvastatin 20mg (dưới dạng Atorvastatin calcium)

VD-15437-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
7

LastIDyl 2

Compounds: GlimepirID 2mg

VD-15430-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
8

SaVi Quetiapine 200

Compounds: Quetiapin (dạng fumarat) 200mg

VD-15447-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
9

Aspirin pH8 500 mg

Compounds: AcID Acetyl salicylic 500mg

VD-15424-11 Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình
10

Diclofenac 50 mg

Compounds: Diclofenac natri 50mg

VD-15425-11 Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình