
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Klatrimox 1G Compounds: Amoxicillin trihydrat tương đương Amoxicillin 500mg, Clavulanat kali tương đương acID Clavulanic 125mg |
VD-15383-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Amfacort Compounds: Clobetasol propionat 0,05% |
VD-15368-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
3 |
Amfamag-B6 Compounds: Magnesium lactat dihydrat 470mg, PyrIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-15369-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
4 |
Orafort 200 Compounds: Ofloxacin 200 mg |
VD-15370-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
5 |
Gifuldin 500 Compounds: Griseofulvin 500mg/ viên |
VD-15366-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
ImIDagi 10 Compounds: ImIDapril HCl 10mg/ viên |
VD-15367-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Cerekan Compounds: Cao lá bạch quả 80mg/ viên |
VD-15364-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
8 |
AgIDolgen Compounds: Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrin HCl 5mg |
VD-15362-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
9 |
Agiparofen Compounds: Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
VD-15363-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
10 |
Gifuldin 250 Compounds: Griseofulvin 250mg/ viên |
VD-15365-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |