
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Simegaz Compounds: Simethicon 80mg (tương ứng 114,3mg Simethicon 70% powder) |
VD-15422-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Tydol Rhenac 325 Compounds: Acetaminophen 325mg, Diclofenac 25mg |
VD-15423-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Melic 15 Compounds: Meloxicam 15mg |
VD-15420-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
NIDason G Compounds: Betamethason 0,05%, Clotrimazol 1%, Gentamicin 0,1% |
VD-15421-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Amefolifer Compounds: Săt nguyên tố, acID folic, PyrIDoxin HCl, Cyanocobalamin |
VD-15419-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
pms - Ginkgo biloba 40 mg Compounds: Cao Ginkgo biloba 40mg |
VD-15418-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
Cagenine Compounds: Clarithromycin 500 mg |
VD-15407-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
8 |
Cymodo-200 Compounds: Cefpodoxim 200 mg dưới dạng Cefpodoxim proxetil |
VD-15408-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
9 |
Gold-Men Compounds: Natri chondroitin sulfat, Fursultiamin, Vitamin B2, B5, B6, PP |
VD-15411-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
10 |
Epofluden Compounds: Paracetamol 500 mg, Loratadin 5 mg, Dextromethorphan hydrobromID 15 mg |
VD-15409-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |