LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Bicalvit gel

Compounds: Tricalci phosphat 3,6g, Ergocalciferol 72000IU

VD-15371-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
2

Flocinix

Compounds: Ofloxacin 15mg

VD-15381-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
3

Corbicream

Compounds: Dexamethason acetat 4mg, Chloramphenicol 160mg

VD-15377-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
4

Biloxcin Eye

Compounds: Ofloxacin 0,3%

VD-15376-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
5

OtIDen 50

Compounds: Epirubicin hydroclorID 50mg

VD-15388-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
6

BIDisamin Plus

Compounds: D-Glucosamin sulfat.2KCL tương đương Glucosamin sulfat 500mg; Natri Chondroitin sulfat 250mg

VD-15374-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
7

BIDisamin extra

Compounds: D-Glucosamin sulfat.2KCl tương đương Glucosamin sulfat 500mg; Natri chondroitin sulfat 100mg, Methyl sulfonyl methane 250mg

VD-15373-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
8

Diacerein 50mg

Compounds: Diacerein 50mg

VD-15379-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
9

Kydheamo - 3A

Compounds: Natri clorID; Kali clorID, Calci clorID.2H2O, Magnesi clorID.6H2O. Glacial acetic acID

VD-15385-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
10

BIDisamin 500

Compounds: Glucosamin sulfat.2KCl tương ứng Glucosamin sulfat 500mg

VD-15372-11 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định