LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

SaViFopam

Compounds: Nefopam HCl 30mg

VD-15450-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
2

SaVi Rosuvastatin 5

Compounds: Rosuvastatin 5mg (dưới dạng Rosuvastatin calci)

VD-15449-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
3

Paracetamol SaVi 250

Compounds: Paracetamol 250mg

VD-15435-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
4

SaVi Donepezil 5

Compounds: Donepezil HCl 5mg

VD-15444-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
5

Colarosu 10

Compounds: Rosuvastatin 10mg (dưới dạng Rosuvastatin calci)

VD-15427-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
6

SaVi Quetiapine 25

Compounds: Quetiapin (dạng fumarat) 25mg

VD-15448-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
7

LastIDyl 4

Compounds: GlimepirID 4mg

VD-15431-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
8

Levoking

Compounds: Levofloxacin (hemihydrate) 500mg

VD-15432-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
9

Paracetamol SaVi 80

Compounds: Paracetamol 80mg

VD-15436-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
10

Paracetamol SaVi 150

Compounds: Paracetamol 150mg

VD-15434-11 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.