
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
ThalIDomID Compounds: ThalIDomID 50mg |
VD-23930-15 | Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông | Khu tập thể XNXD 4, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam |
2 |
Meyertadin Compounds: Loratadin 10 mg |
VD-23907-15 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
3 |
Meyerseptol 960 Compounds: Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160mg |
VD-23906-15 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
4 |
Meyerator 20 Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg |
VD-23905-15 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
5 |
BefadoI CF Compounds: Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorID 10 mg; Loratadin 5 mg |
VD-23904-15 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
6 |
Tetracyclin 500 mg Compounds: Tetracyclin hydrochlorID 500mg |
VD-23903-15 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam) |
7 |
Sorbitol Domesco 5 g Compounds: Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g |
VD-23902-15 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam) |
8 |
Pantoprazol 40 mg Compounds: Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg |
VD-23901-15 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam) |
9 |
Dorotril 10 mg Compounds: Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg |
VD-23899-15 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam) |
10 |
Dorotyl 250mg Compounds: Mephenesin 250mg |
VD-23900-15 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam) |