
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Clorpheniramin Compounds: Clorpheniramin maleat 4 mg |
VD-23940-15 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
2 |
Betanic Compounds: Betamethason 0,5 mg |
VD-23939-15 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
3 |
Alphadaze Compounds: Chymotrypsin 4200 IU |
VD-23938-15 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
4 |
Việt dược đại bổ Compounds: Mỗi 10 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (Đảng sâm 750 mg; Bạch truật 500 mg; Phục linh 400 mg; Cam thảo 400 mg; Đương quy 500 mg; Xuyên khung 400 mg; Bạch thược 500 mg; Thục địa 750 mg; Hoàng kỳ 750 mg; Quế vỏ 500 mg) 550 mg |
VD-23937-15 | Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh | Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
5 |
Việt dược bổ thận âm Compounds: Mỗi 10 ml cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Thục địa 800 mg; Hoài sơn 400 mg; Sơn thù 400 mg; Đan bì 300 mg, Bạch linh 300 mg; Trạch tả: 300 mg) 250 mg |
VD-23936-15 | Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh | Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
6 |
Cao lỏng Bát trân Compounds: Mỗi 100 ml chứa: cao lỏng (1:1) hỗn hợp các dược liệu (tương đương Đảng sâm 10g; Đương quy 10g; Bạch truật 10g; Bạch thược 10g; Bạch linh 10g; Xuyên khung 10g; Cam thảo 5g; Thục địa 10g) 75g |
VD-23935-15 | Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh | Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
7 |
SP Enalapril Compounds: Enalapril maleat 10 mg |
VD-23934-15 | ||
8 |
DistocIDe (SXNQ của: Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansi-si, Gyeonggi-do, Korea) Compounds: Praziquantel 600mg |
VD-23933-15 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam |
9 |
Nameviko Compounds: Sắt fumarat 200 mg; AcID Folic 1 mg |
VD-23932-15 | Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh | Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam |
10 |
Synapain 50 Compounds: Pregabalin 50mg |
VD-23931-15 | Công ty TNHH dược phẩm HQ | 229/C5 Khu đô thị mới Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam |