LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Viritin 2 mg

Compounds: Perindopril tert-butylamin 2 mg

VD-23960-15 Công ty TNHH Ha san-Dermapharm Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
2

Hasitec 10

Compounds: Enalapril maleat 10 mg

VD-23959-15 Công ty TNHH Ha san-Dermapharm Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
3

Kim tiền thảo PV

Compounds: Cao đặc kim tiền thảo (tương đương 3125 mg Kim tiền thảo) 218,75 mg

VD-23957-15
4

Bazato

Compounds: Gabapentin 300 mg; Mecobalamin 0,5 mg

VD-23958-15 Công ty TNHH Ha san-Dermapharm Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
5

Ích mẫu PV

Compounds: Cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Ích mẫu 4g; Hương phụ 1,25 g; Ngải cứu 1g) 1,03g

VD-23956-15 Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh 22/183 Hoàng văn Thái, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
6

Lyodura

Compounds: AcID alpha lipoic 100mg

VD-23955-15 Công ty TNHH dược phẩm VNP Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
7

C1000 Floode

Compounds: AcID ascorbic 1000 mg

VD-23954-15 Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh - Việt Nam
8

Prednison

Compounds: Prednison 5 mg

VD-23952-15 Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
9

Dextanice

Compounds: Dextromethorphan hydrobromID 5 mg

VD-23949-15 Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
10

Dasamax Nic

Compounds: Paracetamol 500 mg

VD-23948-15 Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam