LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Alphachymotrypsin

Compounds: Chymotrypsin (7,5mckatals/mg) 2,8mg

VD-11682-10 Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội
2

Dicoasmec

Compounds: Dioctahedral Smectite 3g

VD-11684-10 Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội
3

SaVi TrimetazIDine 35 MR

Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID 35mg

VD-11690-10 Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh
4

SaViUrso 300

Compounds: AcID Ursodeoxycholic 300mg

VD-11692-10 Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh
5

Alphachymotrypsin

Compounds: Chymotrypsin 21 microkatals

VD-11689-10 Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh
6

SaViCipro

Compounds: Ciprofloxacin 500mg

VD-11691-10 Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh
7

Acdinral

Compounds: TriprolIDin HCl 2,5mg, Pseudoephedrin HCL 60mg

VD-11693-10 Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
8

Auclanityl 1g

Compounds: Amoxicillin trihydrat 1 004,5mg (tương đương Amoxicillin khan 875mg)

VD-11694-10 Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
9

Auclanityl 625mg

Compounds: Amoxicillin trihydrat 574mg tương đương Amoxicillin khan 500mg); kali clavulanat 148,75mg (tương đương acID clavulanic 125mg)

VD-11695-10 Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
10

Diclofenac 75mg

Compounds: Diclofenac natri 75mg

VD-11698-10 Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang