LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Fudacet 500mg

Compounds: Cephalexin 500 mg

VD-11665-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
2

Fumethy 25mg

Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg

VD-11671-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
3

Fudfradin 500mg

Compounds: Cefradin 500mg

VD-11666-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
4

Fudhexa 1000mg

Compounds: Arginin hydroclorID 1000 mg

VD-11667-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
5

Diệp hạ châu

Compounds: Cao mềm diệp hạ châu 200mg

V1474-H12-10 Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú VP: 30-32 Phong Phú, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh; SX tại: 179 Phong Phú, Quận 8
6

Diệp hạ châu

Compounds: Cao mềm diệp hạ châu 200mg

V1475-H12-10 Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú VP: 30-32 Phong Phú, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh; SX tại: 179 Phong Phú, Quận 8
7

Bizenase

Compounds: SeratiopeptIDase 10mg

VD-11676-10 Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình
8

Glutoz

Compounds: AcID ascorbic 50mg

VD-11677-10 Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình
9

Dầu khuynh diệp phong nha

Compounds: Eucalyptol 66,24g; camphor 18,750g/100ml

V1476-H12-10 Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình
10

Vitamin C 100mg

Compounds: AcID Ascorbic 100mg

VD-11680-10 Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình