LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Magne- B6 BOSTON

Compounds: Magnesi lactate dihydrat 470mg (tương đương với 48 mg Mg2+), PyrIDoxin HCl 5mg

VD-11527-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
2

Cadiferon-F

Compounds: sắt fumarat 162mg, acID folic 0,75mg, Vitamin B12 125mcg

VD-11536-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
3

Betaclo

Compounds: Clobetasol propionat 0,05%

VD-11532-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
4

Genshu

Compounds: Bạch tật lê, dâm dương hoắc, hải mã, nhân sâm, lộc nhung, hải hà, tinh hoàn cá sấu, quế

VD-11537-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
5

Herbaginko

Compounds: Ginkgo biloba 40mg

VD-11538-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
6

CadicIDin extra

Compounds: AcID fusIDic, betamethason dipropionat

VD-11535-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
7

Cadicefpo 100

Compounds: Cefpodoxim 100mg

VD-11533-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
8

Azifonten 250

Compounds: Azithromycin 250mg

VD-11530-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
9

Bantako

Compounds: Paracetamol 325mg, Chlorpheniramin maleat 4mg

VD-11531-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
10

PowerkID

Compounds: Thiamin nitrat, Riboflavin, PyrIDoxin hydroclorID, NicotinamID, tricalci phosphat, calci gluconat, vitamin A

VD-11542-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh