LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Opecalcium

Compounds: Calci glucoheptonat 550mg; acID ascorbic 50mg; NicotinamID 25mg

VD-11653-10 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai
2

Opevizyme Plus

Compounds: Lysozym hydroclorID 15mg, Carbazochrom 1mg, alpha tocopherol acetat 17mg, acID ascorbic 78mg

VD-11659-10 Công ty cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai
3

Orilope 800mg

Compounds: Piracetam 800mg

VD-11675-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
4

Oribio

Compounds: Tricalci phoosphat 1650mg

VD-11673-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
5

Oribier 200mg

Compounds: N - Acetylcystein 200 mg

VD-11672-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
6

Fudophar 800mg

Compounds: Arginin hydroclorID 800mg

VD-11669-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
7

Fudophar 400mg

Compounds: Arginin hydroclorID 400mg

VD-11668-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
8

Ethambutol PD 400mg

Compounds: Ethambutol hydroclorID 400mg

VD-11664-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
9

Orilope 400mg

Compounds: Piracetam 400mg

VD-11674-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
10

Fudvita

Compounds: Sắt fumarat 170mg, acID Folic 0,85mg

VD-11670-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh