
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tolmasa Compounds: Clotrimazol 1% |
VD-11678-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
2 |
Volderfen emulgel Compounds: Diclofenac natri 1% (dưới dạng Diclofenac diethylamin) |
VD-11681-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
3 |
Vitamin C Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-11679-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
4 |
Multi-Amin Threepharco Compounds: men bia khô 125mg |
V1478-H12-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm quận 3 (Threepharco) | Lô II. 9, đường số 8, KCN Tân Bình, Tp. HCM |
5 |
Carbo Threepharco Compounds: Than hoạt 100mg, chiêu liêu 100mg, vàng đắng 100mg |
V1477-H12-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm quận 3 (Threepharco) | Lô II. 9, đường số 8, KCN Tân Bình, Tp. HCM |
6 |
HTP-Encémin Compounds: Nimodipin 30mg |
VD-11685-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Vitamin 3B Compounds: Thiamin nitrat 12,5mg; PyrIDoxin HCl 12,5mg; Cyanocobalamin 12,5mcg |
VD-11688-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
8 |
ODA kit Compounds: Omeprazol 20mg (tương đương với 235,3mg vi hạt bao tan trong ruột Omeprazol 8,5%); Clarithromycin 250mg; TinIDazol 500mg |
VD-11687-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Lagas kit Compounds: Lansoprazol 30mg (tương đương với 352,9mg vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%); Clarithromycin 250mg; TinIDazol 500mg |
VD-11686-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
10 |
CimetIDin 200 Compounds: CimetIDin 200mg |
VD-11683-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |